Có 2 kết quả:

老傢伙 lǎo jiā huo ㄌㄠˇ ㄐㄧㄚ 老家伙 lǎo jiā huo ㄌㄠˇ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 老家伙[lao3 jia1 huo5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 老家伙[lao3 jia1 huo5]

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) old fellow
(2) old codger

Bình luận 0